Có 2 kết quả:

紫紅色 zǐ hóng sè ㄗˇ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ紫红色 zǐ hóng sè ㄗˇ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red-purple
(2) mauve
(3) prune (color)
(4) claret

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red-purple
(2) mauve
(3) prune (color)
(4) claret

Bình luận 0